•Rubber Thickness: From 10 ~25 mm and according to customer request (Độdàycaosu: Từ 10 ~25 mm vàtheoyêucầucủakháchhàng)
•Temperature Resistance: Approximately 130°C (Khảnăngchịunhiệtđộ: Trêndưới 130°C)
•Hardness: (0~1 P&J) Equivalent to 102~103 Shore A (Độcứng: (0~1 P&J) Tươngđương 102~103 Shore A)
•Bombe Crown: Customer request
•Surface: Plain (Loạibềmặt: Phẳng)
•Surface Roughness: Ra < 1.6 (Độphẳngbềmặt: Ra < 1.6)
•Hàmlượng Clo2: 0.01÷0.03 gam/lít
•Chlorine Dioxide Content: 0.01 to 0.03 g/l
•Chịuđượcáplựcép: 320 kN/m (Max)
•NIP Load: 320 kN/m (Max)
•Machine Speeds: Over 1000 m/min (Tốcđộchạymáy: Trên 1000 m/ phút)
•Rubber Surface: Smooth and glossy (Bềmặtcaosu: Nhẵnvàbóng)
Advantages Ưuđiểm
•High wear resistance and durability - Khángmàimòncóđộbềncao
•High surface scratch resistance during use - Chốngtrầyxướcbềmặtcaosutrongquátrìnhsửdụng
•Rubber surface is free of air bubbles - Bềmặtcaosukhôngcóbọtkhí
•Resistant to chemicals used in the paper industry: alcohols, ketones, diluted mineral non-oxidative acids, dilute alkaline solutions, turpentine, petroleum, gasoline, oils
Mô tả
Technical Specifications - Thông số kỹ thuật
Advantages Ưu điểm
Bình luận